Có 2 kết quả:
事发时 shì fā shí ㄕˋ ㄈㄚ ㄕˊ • 事發時 shì fā shí ㄕˋ ㄈㄚ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the time of the incident
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the time of the incident
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0