Có 2 kết quả:

事发时 shì fā shí ㄕˋ ㄈㄚ ㄕˊ事發時 shì fā shí ㄕˋ ㄈㄚ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the time of the incident

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the time of the incident

Bình luận 0